Chuyển tới nội dung chính

Partizip I & Partizip II trong tiếng Đức

  • Partizip I và Partizip II là hai hình thức đặc biệt của động từ, có thể hoạt động như tính từ hoặc được sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
  • Chúng có thể đóng vai trò là Attribut (bổ nghĩa cho danh từ), hình thành thì hoàn thành, bị động hoặc thay thế mệnh đề quan hệ.

1. Khái niệm Adjektiv-Attribut

  • Adjektiv-Attribut là tính từ bổ nghĩa cho danh từ trong câu.
  • Nó đứng trước danh từ và phải chia đuôi theo giống (Maskulin, Feminin, Neutrum), số (số ít, số nhiều) và cách (Kasus).

Ví dụ:

  • Das große Haus steht am Fluss. (Ngôi nhà lớn nằm bên sông.)

  • Die freundliche Lehrerin hilft den Schülern. (Cô giáo thân thiện giúp đỡ học sinh.)

Lưu ý:

  • Adjektiv-Attribut luôn đứng trước danh từ và chia đuôi.

2. Khái niệm Partizip-Attribut

  • Partizip-Attribut là một dạng đặc biệt của Adjektiv-Attribut, trong đó Partizip I hoặc Partizip II được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
  • Nó diễn tả đặc điểm của danh từ, giống như một tính từ.

Ví dụ:

  • Das lachende Kind spielt im Garten. (Đứa trẻ đang cười chơi trong vườn.) (Partizip I: diễn tả hành động đang diễn ra.)

  • Das gebaute Haus ist sehr modern. (Ngôi nhà đã được xây dựng rất hiện đại.) (Partizip II: diễn tả hành động đã hoàn thành.)

Lưu ý:

  • Partizip I diễn tả hành động đang diễn ra.
  • Partizip II diễn tả hành động đã hoàn thành.

3. Partizip I (Phân từ hiện tại)

🔹 3.1. Cách xây dựng Partizip I

Công thức:

Verbstamm + -d

Ví dụ:

Nguyên thể (Infinitiv)Partizip I
lachen (cười)lachend (đang cười)
arbeiten (làm việc)arbeitend (đang làm việc)
schlafen (ngủ)schlafend (đang ngủ)

Lưu ý:

  • Partizip I không thay đổi theo thì.

🔹 3.2. Cách sử dụng Partizip I

Partizip I có thể được sử dụng theo ba cách chính:

1️⃣. Partizip I như một tính từ (Partizip-Attribut)

Ví dụ:

  • Der lachende Mann ist mein Bruder. (Người đàn ông đang cười là anh trai tôi.)

Lưu ý:

  • Partizip I đứng trước danh từ và chia đuôi như tính từ.

2️⃣. Partizip I thay thế mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

  • Der Mann, der lacht, ist mein Bruder. (Người đàn ông đang cười là anh trai tôi.)
  • Der lachende Mann ist mein Bruder. (Người đàn ông đang cười là anh trai tôi.)

Lưu ý:

  • Partizip I giúp câu súc tích hơn bằng cách thay thế mệnh đề quan hệ.

3️⃣. Partizip I dùng trong cụm bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:

  • Singend ging er die Straße entlang. (Anh ấy vừa đi dọc con đường vừa hát.)

Lưu ý:

  • Partizip I có thể mô tả hành động xảy ra đồng thời với động từ chính.

🔹 3.3. Thì của Partizip I

Partizip I luôn diễn tả hành động đang diễn ra, không có thì quá khứ hay tương lai.

Ví dụ:

  • Das spielende Kind (Đứa trẻ đang chơi)
  • Die singende Frau (Người phụ nữ đang hát)

🔹 3.4. Trường hợp đặc biệt: Gerundivum (Cấu trúc mang ý nghĩa bắt buộc)

Gerundivum diễn tả một điều gì đó cần được thực hiện.

Ví dụ:

  • Die zu reparierende Maschine (Cỗ máy cần được sửa chữa.)

Lưu ý:

  • Dùng cấu trúc "zu + Partizip I" để diễn tả điều bắt buộc.

📍 4. Partizip II (Phân từ quá khứ)

🔹 4.1. Cách xây dựng Partizip II

Công thức:

ge + Verbstamm + -(e)t/en

Ví dụ:

Nguyên thể (Infinitiv)Partizip II
lachen (cười)gelacht (đã cười)
arbeiten (làm việc)gearbeitet (đã làm việc)
schlafen (ngủ)geschlafen (đã ngủ)

Lưu ý:

  • Động từ mạnh thay đổi gốc từ (z.B. sehen → gesehen).

🔹 4.2. Cách sử dụng Partizip II

Partizip II có thể được sử dụng theo ba cách chính:

1️⃣. Partizip II như một tính từ (Partizip-Attribut)

Ví dụ:

  • Das gekochte Essen ist lecker. (Thức ăn đã nấu rất ngon.)

Lưu ý:

  • Partizip II đứng trước danh từ và chia đuôi như tính từ.

2️⃣. Partizip II trong thể bị động (Passiv)

Ví dụ:

  • Das Auto wurde repariert. (Chiếc xe đã được sửa chữa.)

Lưu ý:

  • Partizip II luôn được sử dụng trong thể bị động.

3️⃣. Partizip II trong thì hoàn thành (Perfekt, Plusquamperfekt, Futur II)

Ví dụ:

  • Ich habe das Buch gelesen. (Tôi đã đọc cuốn sách.)
  • Er hatte das Essen gekocht. (Anh ấy đã nấu ăn xong.)

Lưu ý:

  • Partizip II luôn đi kèm với "haben" hoặc "sein" trong thì hoàn thành.

🔹 4.3. Thì của Partizip II

Partizip II luôn diễn tả hành động đã hoàn thành, không có thì hiện tại hay tương lai.

Ví dụ:

  • Das geschriebene Buch (Cuốn sách đã được viết)
  • Die abgeschlossene Arbeit (Công việc đã hoàn thành)

🔹 4.4. Trường hợp đặc biệt: Những động từ chỉ sự thay đổi trạng thái

Một số động từ chỉ sự thay đổi trạng thái thường đi với "sein" trong thì hoàn thành.

Ví dụ:

  • Ich bin eingeschlafen. (Tôi đã ngủ thiếp đi.)
  • Das Wasser ist gefroren. (Nước đã bị đóng băng.)

Lưu ý:

  • Những động từ này mô tả sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

🎯 Tổng kết: Những lưu ý quan trọng

ghi chú
  • Partizip I diễn tả hành động đang diễn ra.
  • Partizip II diễn tả hành động đã hoàn thành.
  • Cả hai có thể dùng như tính từ, thay thế mệnh đề quan hệ.
  • Partizip II được sử dụng trong thể bị động và thì hoàn thành.